Thứ Năm , Tháng Mười Một 21 2024

Van thủy lực 4WE10Y50/EG220N9K4/V

Van thủy lực 4WE10Y50/EG220N9K4/V

1481342565/ SOLENOID VALVE HYDRAULIC- NUMERICAL CONTROL ELECTRIC VALVE, FORKLIFT PARTS
3349116251/ HYDRAULIC PUMP- HYDRAULIC OIL PUMP FOR FORKLIFT ENGINE
3390403/TRANSMISSION DISC- ĐĨA BỐ LY HỢP, BỘ PHẬN DÙNG CHO XE NÂNG
4643457/TRANSMISSION DISC- ĐĨA SẮT LY HỢP, BỘ PHẬN DÙNG CHO XE NÂNG
546/9238291330 ALTERNATOR- DINAMO DÙNG CHO XE NÂNG, PART NO: 9238291330
546/9245480524 STARTER- ĐỀ KHỞI ĐỘNG CHO XE NÂNG, PART NO: 9245480524
546/9245480528 FLAT DRIVE BELT- DÂY CU ROA BẰNG CAO SU, DÙNG CHO XE NÂNG, PART NO: 9245480528
546/J019980100 FLAT DRIVE BELT- DÂY CU ROA BẰNG CAO SU, DÙNG CHO XE NÂNG, PART NO: J019980100
6ES7131-4BD01-0AA0/ BỘ NHẬP TÍN HIỆU NGÕ VÀO SỐ CỦA BOARD ĐIỀU KHIỂN BIẾN TẦN DÙNG CHO XE NÂNG
BỘ NHẬP TÍN HIỆU 6ES7134-4GB11-0AB0
BỘ XUẤT TÍN HIỆU 6ES7135-4FB01-0AB0
BỘ KẾT NỐI MÃ HÓA VÒNG QUAY 6ES7138-4DB03-0AB0
920456003/ SENDER SWITCH- PRESSURE SWITCH, FOR FORKLIFT TRUCK
920476008/ STEERING COLUMN SWITCH- FORKLIFT MANUAL
920476016/ STEERING COLUMN SWITCH- FORKLIFT MANUAL
9205960023/ SENDER SWITCH- PRESSURE SWITCH, FOR FORKLIFT TRUCK
9205960024/ SENDER SWITCH- PRESSURE SWITCH, FOR FORKLIFT TRUCK
9205960055/SENDER SWITCH- CÔNG TẮT ÁP SUẤT, DÙNG CHO XE NÂNG
9208220005/ TEMPERATURE SWITCH- WATER TEMPERATURE SWITCH, FORKLIFT PARTS
9208570002/ BATTERY DISCONNECT SWITCH- COOL CUT SWITCH, FORKLIFT PARTS
9211570007/ OIL SEAL- IRON BRUSH FACE SEAL, FORKLIFT PARTS
9227480001/ LIP SEAL- PLASTIC PISTON SEAL, FORKLIFT PARTS
9231080235/ SOLENOID VALVE- DIGITAL CONTROL VALVE, PARTS FOR FORKLIFT
9231420037/ HYDRAULIC PUMP- HYDRAULIC OIL PUMP FOR FORKLIFT ENGINE
9231420038/HYDRAULIC PUMP- BƠM DẦU THỦY LỰC DÙNG CHO ĐỘNG CƠ XE NÂNG
9233490516/ PRESSURE SPRING-IRON SPRING FOR FORKLIFT
9234000001/ TEMPERATURE SWITCH- WATER TEMPERATURE SWITCH, FORKLIFT PARTS
9235460001/ SENDER SWITCH- PRESSURE SWITCH, FOR FORKLIFT TRUCK
9238551201/ FAN RADIATOR- COOLING IMPELLER, FORKLIFT PARTS
9238551391/ TEMPERATURE SWITCH- WATER TEMPERATURE SWITCH, FORKLIFT PARTS
9244370002/ AIR FILTER- PAPER AIR FILTER FOR FORKLIFT ENGINES
97249/STARTER- ĐỀ KHỞI ĐỘNG CHO XE NÂNG, PART NO: S0167
A444980100/ SENDER SWITCH- PRESSURE SWITCH, FOR FORKLIFT TRUCK
A540650100/WEAR PAD- BẠC THAU CHÀ DÙNG CHO XE NÂNG
A541040100/WEAR PAD- BẠC THÉP CHÀ DÙNG CHO XE NÂNG
A593200100/ JOYSTICK PART- FORKLIFT HANDLE COVER, RUBBER
A593210100/ JOYSTICK PART- FORKLIFT HANDLE COVER, RUBBER
AXIAL BEARING SET CRANKSHAFT- IRON REINFORCED BRACE, TYPE A4220300145
BEARING CRANKSHAFT- IRON REINFORCED SILVER, TYPE A4030301340
BỘ CHUYỂN TÍN ĐO ÁP SUẤT DÙNG ĐIỆN KHÍ NÉN MODEL: DVC6200
BỘ CHUYỂN TÍN ĐO ÁP SUẤT DÙNG ĐIỆN KHÍ NÉN, ORDER CODE: 760E15AAAGNND6
BỘ ĐIỀU KHIỂN 1747-L532
BỘ KHUẾCH ĐẠI KFD2-SR2-EX1.W.LB
BỘ LỌC ÁP SUẤT 06E23A13AC
BỘ NGẮT MẠCH TỰ ĐỘNG 400V, 50-52A, MODEL: 3RV2032-4WA10 + 3RT2036-1KB44
BỘ NGẮT MẠCH TỰ ĐỘNG 400V, 7-10A, MODEL: 3RV2021-1HA10 + 3RT2015-1BB44-3MA0/ 3RV2021-1JA10 + 3RT2023-1BB40
BỘ NGẮT MẠCH TỰ ĐỘNG DÒNG ĐIỆN 22A, TYPE: DILEM-10 (1 BỘ =13 CÁI)
BỘ NGẮT MẠCH TỰ ĐỘNG, MODEL: 3RV2011, DÒNG ĐIỆN 2A
BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG TUA BIN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, TYPE: KFD2-EB2-R4AB
BỘ NGUỒN EEA-PAM
BỘ NGUỒN SVI-SE 510
BỘ NGUỒN QUINT-PS/1AC/24DC/10
BỘ NGUỒN QUINT-PS/1AC/24DC/5
BỘ NGUỒN HWS300-48
BỘ NGUỒN HWS600-24
BỘ NGUỒN KFD2-EB2-R4AB
BỘ NGUỒN QUINT-PS-100-240AC/24DC/20
BỘ PHẬN CỦA BƠM PÍT TÔNG 180B4121
BỘ PHẬN CỦA VAN 3 CỬA: THÂN VAN ID. NR: 8020750, NSX: NORGREN
BƠM LY TÂM TĂNG ÁP CAS40-200 TORISHIMA
BƠM LY TÂM TĂNG ÁP TORISHIMA CAS40-200
CẢM BIẾN KIỂM TRA ĐỘ RUNG TUABIN KHÍ, CODE: 5485C-007-022
VÀNH MÂM 13.00-25/2.5 5-PC
BẠC THANH TRUYỀN BẰNG SẮT A4420300960
IRON ROD ROD, TYPE A4420300960
CONNECTING ROD-IRON MOTOR DRIVE ROD, TYPE A4420300220
CÔNG TẮC GIỚI HẠN XCKJ10513H29
CÔNG TẮC PHỤ DÙNG CHO KHỞI ĐỘNG TỪ, DÒNG ĐIỆN 10A, TYPE: CA7-01
CRANKSHAFT BEARINNG SET/BẠC CHỤC CHÍNH CODE 0.25 BẰNG THÉP A4030301540
CUỘN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO VAN TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN TỪ, TYPE: 0242
CYLINDER LINER/XYLANH A4420110510
DICHTRING/ VÒNG ĐỆM NHỎ BẰNG CAO SU A0259978448
DICHTRING/PHỚT TRỤC BÁNH TRỚN A0139971447
DICHTRING/PHỚT TRỤC PULY ĐẦU MÁY A0149974647
CÁP NỐI V1-W-10M-PVC
ĐẦU DÒ ĐO MỨC CHẤT LỎNG CG-2NK
ĐẦU DÒ ĐO MỨC CHẤT LỎNG FE22-3
ĐẦU DÒ ĐO MỨC CHẤT LỎNG FE22-4
FAN WIN/ CÁNH QUẠT GIẢI NHIỆT, BỘ PHẬN CỦA XE NÂNG, TYPE 6424HR
HỘP ĐẤU NỐI BẰNG NHỰA DÙNG DÒNG ĐIỆN TRÊN 16A, BC-AGS-385618
KOLBENRINGSATZ/BỘ BẠC SEC MĂNG A4220300124
KURBELWEL.LAGER/BẠC CHẠN A422030014564
KHỚP NỐI BẰNG CAO SU, P/N: REJSA 820 X150
LÕI LỌC 2906095500
Màn hình 2711P-B7C4D9
MANSCHETTE/PHỐT SUPPAP A4220530196
MANSCHETTE/PHỐT SUPPAP A4220530196
MẶT ĐỒNG HỒ ĐO MỨC SGC-300B (1 BỘ 2 CÁI)
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 0-901-79-671-5, 0-901-79-665-1, 0902492282
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 0903833750
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 0904713039, 0904713212
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 0-902-47-231-5
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 0-902-51-711-7
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 600 10M54
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 6-9630026348
NUT- IRON NUT, TYPE A4229900051
NÚT NHẤN KHẨN CẤP DÒNG ĐIỆN DMX3000 2GRU
NYLON SHEAVE/ KHỐI PULI NHỰA (ĐÃ BAO GỒM VÒNG BI); SỬ DỤNG DẪN HƯỚNG CÁP THÉP TRONG THIẾT BỊ CHỤP CONTAINER CHO CẨU RTG, TYPE: 0490-R09,5
NYLON SHEAVE/ KHỐI PULI NHỰA (ĐÃ BAO GỒM VÒNG BI); SỬ DỤNG DẪN HƯỚNG CÁP THÉP TRONG THIẾT BỊ CHỤP CONTAINER CHO CẨU RTG, TYPE: 0620-R09,5
OIL CATCH RING- IRON OIL SEAL RING, TYPE A4420310027
PC00411F BOARD ĐIỀU KHIỂN BIẾN TẦN PC00411F
PRESSURE RELIEF VALVE FOR OIL PUMP-OIL PRESSURE RELIEF VALVE, TYPE 05020
PRESSURE RELIEF VALVE FOR OIL PUMP-OIL PRESSURE RELIEF VALVE, TYPE 09415
PHỤ TÙNG CHO TUA BIN HƠI: MIẾNG ĐỆM CAO SU, P/N: 287A1614P001, 318A9713P004, 318A9713P012
PHỤ TÙNG CHO TUA BIN HƠI: THIẾT BỊ XUYÊN LỬA P/N: 178C 6049 P002
PHỤ TÙNG CHO TUA BIN HƠI: THIẾT BỊ XUYÊN LỬA, P/N: 178C 6050 P002
QUẠT TRAO ĐỔI NHIỆT 3BSE008154R1
ROCKER ARM- IRON SUPPAP STORK, TYPE A4420500333
RƠ LE NHIỆT ĐIỆN ÁP 220V, MODEL: Z00-4 (1 BỘ = 3 CÁI)
SCREW-CAP LASTS IN IRON, TYPE A4229900201
SCREW-CAP LASTS IN IRON, TYPE A4229900301
SCREW-CAP LASTS IN IRON, TYPE A4229900401
SCREW-TRIGGER BOLT, TYPE A4420550020
SEAL RING/VÒNG ĐỆM LỚN BẰNG CAO SU DÙNG CHO XYLANH CỦA XE NÂNG, SIZE (144 X 3.8) MM; TYPE A0259978548
TS KW-LAGER/ BẠC CHỤC CHÍNH A4030301340
TS KW-LAGER/BẠC CHẠN A4220300345
TS PLEUELLAGER/BẠC BIÊN A4420301160
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN 3RT2916-1CB00, 3RT2926-1CB00
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT 61H
THIẾT BỊ LỌC KHÍ S8-150
VAN 3 CỬA M2SEW 6 P37/420M G220 N9K4/V
VAN 3 CỬA JE3HTX8320G176
VAN 5 CỬA GVB12AB
Van thủy lực 4WE10Y50/EG220N9K4/V, 4WE6LA62/EG220N9K4/V
Van thủy lực 4WEH16EA72/6EG220N9ETK4/B10V
Van thủy lực M3SEW6C37/420MG220N9K4/V
ZYL KOPFDICHTG/GIOĂNG QUY LAT BẰNG CAO SU A4420160420
ZYL KOPFDICHTG/GIOĂNG QUY LAT BẰNG CAO SU A4420160420

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *